Đánh giá các phiên bản Toyota Veloz Cross
Hai phiên bản TOP CVT và CVT Tiêu chuẩn của Toyota Veloz Cross có mức chênh lệch 40 triệu đồng.
Toyota Veloz Cross ra mắt thị trường Việt Nam vào cuối tháng 3/2022 và nhanh chóng được bộ phận lớn khách hàng Việt đón nhận.
Không những thế, chỉ trong thời gian ngắn, mẫu xe đa dụng 7 chỗ nhà Toyota còn tạo ra một cuộc đua song mã với Mitsubishi Xpander trong phân khúc MPV giá rẻ, tạo ra một trong những phân khúc xe sôi động nhất thị trường Việt Nam.
Tại Việt Nam, Veloz Cross được bán với 2 phiên bản CVT và TOP CVT cùng mức chênh lệch giá bán không quá lớn. Tuy vậy, rất khó để nhận ra những điểm khác biệt giữa hai phiên bản này vì chúng quá giống như và khó nhận biết nếu chỉ nhìn qua ở thiết kế của xe.
Vậy, hai phiên bản của Toyota Veloz Cross có điểm gì khác biệt và nên mua phiên bản nào? Hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây.
Giá bán
Phiên bản |
Giá đề xuất (VND) |
Veloz Cross CVT | 658.000.000 |
Veloz Cross TOP CVT | 698.000.000 |
Phiên bản TOP CVT có mức giá bán cao hơn 40 triệu đồng so với bản tiêu chuẩn. Mức chênh lệch chủ yếu đến từ gói công nghệ an toàn Toyota Safety Sense - một trợ thủ đắc lực trên mỗi cung đường của người lái.
So với các đối thủ cùng phân khúc, giá bán của Toyota Veloz Cross nằm ở mức trung bình và được đánh giá là một trong những mẫu MPV 7 chỗ đáng mua nhất năm 2022. Giá bán của các mẫu xe cạnh tranh như sau:
- Mitsubishi Xpander giá từ 555 - 688 triệu đồng
- Suzuki Ertigar Hybrid giá từ 539 - 678 triệu đồng
- Suzuki XL7 giá từ 599,9 - 639,9 triệu đồng
- Toyota Avanza Premio giá từ 558 - 598 triệu đồng
- Toyota Innova giá từ 755 - 995 triệu đồng
- Hyundai Stargazer giá từ 575 - 685 triệu đồng
- Kia Carens giá từ 619 - 859 triệu đồng
Kích thước
Thông số |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross TOP CVT |
D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay (m) | 5,0 | |
Không tải/toàn tải (kg) | 1.140/1.705 | |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 440 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 |
Toyota Veloz Cross không có sự khác biệt nào nếu xét về kích thước giữa các phiên bản.
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm), tức dài hơn 285 mm, rộng hơn 90 mm và thấp hơn 40 mm so với khung gầm cũ. Trục cơ sở đạt 2.750 mm, tăng thêm 95 mm. Khoảng sáng gầm cũng tăng từ 195 mm lên 205 mm.
Ngoại thất
Trang bị |
Veloz Cross CVT | Veloz Cross TOP CVT |
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Đèn chào mừng | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện tích hợp đèn bão rẽ | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Gạt mưa trước/sau | Gián đoạn, cảm biến tốc độ/Gián đoạn | |
Thanh giá nóc | Có | |
Ăng-ten | Vây cá | |
Mâm xe | 16 inch | 17 inch |
Ở ngoại thất, 2 phiên bản của Toyota Veloz Cross không quá nhiều khác biệt, chỉ duy nhất ở kích thước mâm xe, trong đó bản CVT sử dụng mâm 16 inch, còn bản TOP CVT kích thước 17 inch.
Mẫu MPV 7 chỗ nhà Toyota cũng được đánh giá sở hữu những trang bị ngoại thất cao cấp nhất trong phân khúc và tầm giá ở thời điểm hiện tại.
Đặc biệt, xe mang ngôn ngữ thiết kế mới khiến diện mạo khác hoàn toàn và bắt mắt hơn hầu hết các sản phẩm của hãng xe Nhật Bản đang bán tại Việt Nam. Phong cách thiết kế có phần thể thao và đầm chắc hơn hẳn.
Nội thất và trang bị tiện nghi
Nội thất
Trang bị |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross TOP CVT |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc da | |
Cụm đồng hồ thông tin | TFT 7 inch | |
Ghế | Bọc da pha nỉ/chỉnh cơ | |
Đề nổ nút bấm | Có | |
Khóa thông minh | Có |
Trang bị tiện nghi
Trang bị |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross TOP CVT |
Điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Màn hình giải trí trung tâm | 8 inch | 9 inch |
Kết nối AppleCarPlay/AndroidAuto | Có | |
Số lượng loa | 6 | |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có |
Khác biệt duy nhất ở nội thất 2 phiên bản chỉ nằm ở màn hình giải trí trung tâm, trong đó bản CVT tiêu chuẩn sử dụng màn 8 inch như ảnh, bản CVT TOP sẽ có màn 9 inch lớn hơn và đều có kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Trang bị an toàn
Trang bị |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross TOP CVT |
Ga hành trình | Không | |
Cảm biến | Sau | |
Camera lùi | Có | Camera 360 độ |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Không | Có |
Đèn pha tự động | Không | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh bảo phương tiện phía trước khởi hành | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Có thể thấy, sự khác biệt rõ nhất giữa hai phiên bản của Toyota Veloz Cross nằm ở hệ thống trang bị an toàn, cụ thể hơn là Gói công nghệ An toàn Toyota Safety Sense.
Ngoài ra, xe vẫn được trang bị đầy đủ những tính năng an toàn cơ bản và cần thiết của một chiếc xe đa dụng phổ thông.
Hệ thống truyền động và hệ thống treo
Thông số |
Veloz Cross CVT |
Veloz Cross TOP CVT |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.496 | |
Công suất cực đại (mã lực) | 105/6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 138/4.200 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | Cầu trước FWD | |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống phanh | Đĩa | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Cả 2 phiên bản của Toyota Veloz Cross đều được trang bị khối động cơ có mã 2NR-VE của hãng xe Nhật Bản. Đây là loại động cơ xăng có dung tích 1.5L, cho công suất đầu ra 105 mã lực cùng mô-men xoắn 138 Nm.
Đi kèm với động cơ là hộp số CVT đặc trưng các dòng xe phổ thông của Toyota hiện tại và hệ dẫn động cầu trước FWD.
Nên mua phiên bản Toyota Veloz Cross nào?
Với mức chênh lệch giá bán 40 triệu đồng, phiên bản TOP CVT của Toyota Veloz Cross vẫn luôn được các chuyên gia đánh giá đáng mua hơn so với bản Tiêu chuẩn.
Ngoài những điểm chung về thiết kế, kích thước thước lẫn động cơ, Veloz Cross TOP CVT còn sở hữu mâm xe to hơn, màn hình giải trí lớn hơn và đặc biệt là Gói công nghệ an toàn Toyota Sateft Sense giúp tài xế an tâm hơn trên mọi chuyến đi với nhiều tính năng hỗ trợ đắc lực.
Tuy nhiên, phiên bản Tiêu chuẩn cũng là một sự lựa chọn tốt nếu nó phù hợp với "túi tiền" của bạn hơn mà vẫn mang lại trải nghiệm lại xe ổn định trên một chiếc xe đa dụng 7 chỗ.
(Nguồn: ArtTimes)
- Đánh giá 3 phiên bản Ford Territory: Khác biệt gì & đâu là phiên bản tối ưu nhất?
- Điểm mặt 3 xe HOT ra mắt trong tháng 3/2023 tại thị trường Việt
- Đánh giá chung chiếc Ford Everest 2023 - Ưu, nhược điểm
- Xpander Cross 2023 dự kiên sẽ ra mắt thị trường Việt trong tháng tới
- Hé lộ Corolla Cross 1.8 GR Sport 2023 với nhiều khác biệt
- Doanh số bán ô tô theo từng phân khúc: ô tô gầm cao SUV, Crossover 5 - 7 chỗ ngày càng được ưu chuộng tại Việt Nam
- Top 10 Mẫu Đẳng Cấp, Tiện Nghi - giá khoảng 4 - 5 tỷ
- Những lưu ý và kinh nghiệm khi chọn mua một chiếc xe Bentley Cũ
- BMW X3 2023 lắp ráp trong nước - đối thủ cạnh tranh trực tiếp Mercedes-Benz GLC
- Một loạt chính sách mới liên quan đến thị trường ô tô được áp dụng từ năm 2023 mà bạn cần biết.
xe đang bán
-
Mercedes Benz E class E200 2014
539 Triệu
-
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT 2023
639 Triệu
-
Mercedes Benz GLC 300 4Matic 2017
999 Triệu
-
1 Tỷ 379 Triệu